部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hiệt hàng】
Đọc nhanh: 颉颃 (hiệt hàng). Ý nghĩa là: chim bay lên bay xuống, ngang sức nhau; ngang nhau; ngang ngửa.
颉颃 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chim bay lên bay xuống
鸟上下飞
✪ 2. ngang sức nhau; ngang nhau; ngang ngửa
泛指不相上下,相抗衡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颉颃
颃›
Tập viết
颉›