jié
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nêu rõ; vạch rõ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nêu rõ; vạch rõ

(楬橥) 标明;揭示

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Jié , Qià
    • Âm hán việt: Kiệt , Kệ
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
    • Thương hiệt:DAPV (木日心女)
    • Bảng mã:U+696C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp