háng
volume volume

Từ hán việt: 【hàng.kháng.cang】

Đọc nhanh: (hàng.kháng.cang). Ý nghĩa là: bay lên bay xuống (chim).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bay lên bay xuống (chim)

见〖颉颃〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+4 nét)
    • Pinyin: Gāng , Háng
    • Âm hán việt: Cang , Hàng , Kháng
    • Nét bút:丶一ノフ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YNMBO (卜弓一月人)
    • Bảng mã:U+9883
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp