部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Sĩ (士) Khẩu (口) Hiệt (页)
Các biến thể (Dị thể) của 颉
頡
颉 là gì? 颉 (Giáp, Hiệt). Bộ Hiệt 頁 (+6 nét). Tổng 12 nét but (一丨一丨フ一一ノ丨フノ丶). Ý nghĩa là: bay bổng lên. Chi tiết hơn...
- hiệt hàng [xiéháng] (văn) ① (Chim) bay lên bay xuống, bay liệng;
- 才藝相頡頏 Tài nghệ xấp xỉ nhau. (Ngr) Chống đối nhau, đối kháng nhau