xié
volume volume

Từ hán việt: 【hiệt.giáp】

Đọc nhanh: (hiệt.giáp). Ý nghĩa là: bay lên; vút lên (chim), họ Hiệt, Hiệt (thường dùng làm tên người).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bay lên; vút lên (chim)

鸟往上飞

✪ 2. họ Hiệt

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hiệt (thường dùng làm tên người)

用于人名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiá , Jié , Xié
    • Âm hán việt: Giáp , Hiệt
    • Nét bút:一丨一丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GRMBO (土口一月人)
    • Bảng mã:U+9889
    • Tần suất sử dụng:Trung bình