Đọc nhanh: 预热 (dự nhiệt). Ý nghĩa là: làm nóng trước, ấm lên.
预热 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. làm nóng trước
to preheat
✪ 2. ấm lên
warm-up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预热
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 天气预报 说 今晚 有雨 , 怪不得 这么 闷热
- Dự báo thời tiết nói hôm nay có mưa, thảo nào trời oi bức quá.
- 天气 异常 闷热 , 大家 都 预感 到 将要 下一场 大雨
- thời tiết oi bức khác thường, mọi người đều cảm thấy sắp có một trận mưa to.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 不祥 的 预感
- dự cảm không tốt
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 因此 如何 预测 路基 的 沉降 是 一个 难题 , 也 是 岩土 工程界 的 热点 之一
- Do đó, làm thế nào để dự báo độ lún của nền đường là một bài toán khó, đồng thời cũng là một trong những điểm nóng của lĩnh vực ĐCCT.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
预›