Đọc nhanh: 预成论 (dự thành luận). Ý nghĩa là: dự thành luận.
预成论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dự thành luận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预成论
- 他 完成 了 论文 的 初稿
- Anh ấy hoàn thành bản thảo đầu tiên của luận văn.
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 成绩 未及 预期 目标
- Kết quả học tập chưa đạt đến mục tiêu dự kiến.
- 实际成本 比 我们 预料 的 高得 多
- Chi phí thực tế cao nhiều hơn so với dự đoán của chúng ta.
- 论文 不久 就 可以 完成
- Luận văn không lâu nữa có thể hoàn thành.
- 成绩 比 预想 的 还好
- Kết quả đạt được cao hơn mong đợi.
- 我们 预祝 你 事业成功
- Chúng tôi chúc bạn thành công trong sự nghiệp.
- 他 把 问题 写成 纲要 , 准备 在 会议 上 提出 讨论
- anh ấy đem vấn đề viết thành đề cương, chuẩn bị đưa ra thảo luận ở hội nghị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
成›
论›
预›