Đọc nhanh: 预包 (dự bao). Ý nghĩa là: đặt khoán.
预包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặt khoán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预包
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 我们 必须 使 承包者 遵照 他们 的 预算 办事 ( 不许 超支 )
- Chúng ta phải đảm bảo rằng nhà thầu tuân thủ ngân sách của họ (không được vượt quá).
- 预算 包括 所有 费用
- Dự toán bao gồm tất cả chi phí.
- 我们 预定 了 一个 包厢
- Chúng tôi đã đặt một phòng riêng.
- 不祥 的 预兆
- điềm báo không tốt
- 不祥 的 预感
- dự cảm không tốt
- 专家 们 正在 预报 市场趋势
- Các chuyên gia đang dự báo xu hướng thị trường.
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
预›