Đọc nhanh: 扫掠射束 (tảo lược xạ thú). Ý nghĩa là: chùm tia quét.
扫掠射束 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chùm tia quét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扫掠射束
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 歹徒 们 冲进 酒吧 胡乱 扫射 一通
- Những tên tội phạm xông vào quán bar và bắn tỉa một cách tùy tiện.
- 不要 拘束 孩子 的 正当 活动
- Đừng nên gò bó những hoạt động chính đáng của trẻ thơ.
- 手电筒 的 光束 扫遍 屋内 各个 角落
- Ánh sáng của đèn pin quét qua từng góc trong nhà.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
- 中国 结束 了 独生子女 政策 , 允许 每个 家庭 生 两个 孩子
- Trung Quốc chấm dứt chính sách một con và cho phép các gia đình có hai con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
扫›
掠›
束›