Đọc nhanh: 须疮 (tu sang). Ý nghĩa là: đinh râu.
须疮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đinh râu
皮肤病,多生在男子的胡须、眉、睫毛、腋窝等处,病原体多为金黄色的葡萄球菌,主要症状是毛囊部位发生红色小丘疹或脓疱,皮肤发红,毛容易脱落
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 须疮
- 他 一直 蓄着 胡须
- Anh ấy luôn để râu.
- 从 这里 走 到 车站 , 何须 半个 钟头
- Từ đây đến trạm xe buýt, cần gì nửa tiếng phải không?
- 他们 必须 严格 规定
- Họ phải thắt chặt các quy định.
- 今天 我 必须 要 加班
- Hôm nay tôi nhất định phải tăng ca.
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 仅仅 罗列 事实 是 不够 的 , 必须 加以分析
- chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.
- 髭须
- râu; ria mép
- 今天 必须 提交 设计方案
- Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疮›
须›