Đọc nhanh: 韵调 (vận điệu). Ý nghĩa là: âm điệu; vần điệu; tông. Ví dụ : - 韵调优美 âm điệu hay. - 韵调悠扬 âm điệu du dương
韵调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. âm điệu; vần điệu; tông
音调
- 韵调 优美
- âm điệu hay
- 韵调 悠扬
- âm điệu du dương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韵调
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 韵调 优美
- âm điệu hay
- 韵调 悠扬
- âm điệu du dương
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 丰韵
- thuỳ mị
- 事情 还 没有 调查 清楚 , 不能 忙 着 处理
- sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.
- 事故 的 原因 还 在 调查 中
- Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
调›
韵›