韵调 yùn diào
volume volume

Từ hán việt: 【vận điệu】

Đọc nhanh: 韵调 (vận điệu). Ý nghĩa là: âm điệu; vần điệu; tông. Ví dụ : - 韵调优美 âm điệu hay. - 韵调悠扬 âm điệu du dương

Ý Nghĩa của "韵调" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

韵调 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âm điệu; vần điệu; tông

音调

Ví dụ:
  • volume volume

    - 韵调 yùndiào 优美 yōuměi

    - âm điệu hay

  • volume volume

    - 韵调 yùndiào 悠扬 yōuyáng

    - âm điệu du dương

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韵调

  • volume volume

    - 麦麸 màifū yóu 谷糠 gǔkāng 营养物质 yíngyǎngwùzhì 调成 diàochéng de 混合物 hùnhéwù 用以 yòngyǐ 饲养 sìyǎng 牲畜 shēngchù 家禽 jiāqín

    - Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.

  • volume volume

    - 韵调 yùndiào 优美 yōuměi

    - âm điệu hay

  • volume volume

    - 韵调 yùndiào 悠扬 yōuyáng

    - âm điệu du dương

  • volume volume

    - 专题 zhuāntí 调查 diàochá

    - điều tra chuyên đề

  • volume volume

    - 丰韵 fēngyùn

    - thuỳ mị

  • volume volume

    - 事情 shìqing hái 没有 méiyǒu 调查 diàochá 清楚 qīngchu 不能 bùnéng máng zhe 处理 chǔlǐ

    - sự tình chưa điều tra rõ, không nên vội vàng xử lý.

  • volume volume

    - 事故 shìgù de 原因 yuányīn hái zài 调查 diàochá zhōng

    - Nguyên nhân của tai nạn vẫn đang được điều tra.

  • volume volume

    - 之前 zhīqián gēn 他们 tāmen shuō guò gāi 装个 zhuānggè 调光器 tiáoguāngqì

    - Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:âm 音 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAPIM (卜日心戈一)
    • Bảng mã:U+97F5
    • Tần suất sử dụng:Cao