Đọc nhanh: 韵腹 (vận phúc). Ý nghĩa là: nguyên âm chính (trong nhóm nguyên âm kép).
韵腹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên âm chính (trong nhóm nguyên âm kép)
指韵母中的主要元音参看〖韵母〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韵腹
- 令人捧腹
- làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.
- 他 的 腹部 疼得 很 厉害
- Bụng anh ấy đau dữ dội.
- 饶有 余韵
- nhiều dư vị
- 他 腹中 有 盘算
- Anh ấy có suy nghĩ trong lòng.
- 他 初步 有 了 个 腹案
- bước đầu anh ấy đã có suy nghĩ phương án trong lòng.
- 他 的 表情 让 人 捧腹大笑
- Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.
- 以小人之心 度君子之腹
- lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..
- 先学 韵母 再学 声母
- Học vận mẫu trước rồi học nguyên âm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腹›
韵›