韵母 yùnmǔ
volume volume

Từ hán việt: 【vận mẫu】

Đọc nhanh: 韵母 (vận mẫu). Ý nghĩa là: vận mẫu. Ví dụ : - 声母和韵母多少个? Thanh mẫu và vận mẫu có bao nhiêu?. - 什么是声母和韵母? Thanh mẫu và vận mẫu là gì?

Ý Nghĩa của "韵母" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

韵母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vận mẫu

汉语字音中声母、字调以外的部分韵母又可以分成韵头 (介音)、韵腹 (主要元音)、韵尾三部分如'娘'niáng的韵母是iang, 其中i是韵头,a是韵腹,ng是韵尾每个韵母一定有韵腹,韵头和韵 尾则可有可无如'大'dà的韵母是a, a是韵腹,没有韵头、韵尾;'瓜'guā的韵母是ua,其中u是韵头,a是韵 腹,没有韵尾;'刀'dāo的韵母是ao, 其中a是韵腹,o是韵尾,没有韵头参看〖声母〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - 声母 shēngmǔ 韵母 yùnmǔ 多少 duōshǎo

    - Thanh mẫu và vận mẫu có bao nhiêu?

  • volume volume

    - 什么 shénme shì 声母 shēngmǔ 韵母 yùnmǔ

    - Thanh mẫu và vận mẫu là gì?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韵母

  • volume volume

    - 五一 wǔyī 长假 chángjià 期间 qījiān 父母 fùmǔ 登上 dēngshàng le 泰山 tàishān

    - Kỳ nghỉ lễ mùng 1 tháng 5, tôi với bố đi leo núi Thái Sơn.

  • volume volume

    - 亲生父母 qīnshēngfùmǔ

    - cha mẹ đẻ

  • volume volume

    - 先学 xiānxué 韵母 yùnmǔ 再学 zàixué 声母 shēngmǔ

    - Học vận mẫu trước rồi học nguyên âm.

  • volume volume

    - 声母 shēngmǔ 韵母 yùnmǔ 多少 duōshǎo

    - Thanh mẫu và vận mẫu có bao nhiêu?

  • volume volume

    - 什么 shénme shì 声母 shēngmǔ 韵母 yùnmǔ

    - Thanh mẫu và vận mẫu là gì?

  • volume volume

    - xué 韵母 yùnmǔ 不能 bùnéng wàng

    - Học vận mẫu không thể quên.

  • volume volume

    - 什么 shénme jiào 押韵 yāyùn

    - cái gì kêu gieo vần?

  • volume volume

    - wèi de 出生 chūshēng ér 一次 yīcì yòu 一次 yīcì de 杀害 shāhài de 母亲 mǔqīn

    - Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:âm 音 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAPIM (卜日心戈一)
    • Bảng mã:U+97F5
    • Tần suất sử dụng:Cao