音速 yīnsù
volume volume

Từ hán việt: 【âm tốc】

Đọc nhanh: 音速 (âm tốc). Ý nghĩa là: tốc độ âm thanh. Ví dụ : - 音速。 tốc độ siêu âm.

Ý Nghĩa của "音速" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

音速 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tốc độ âm thanh

见〖声速〗

Ví dụ:
  • volume volume

    - chāo 音速 yīnsù

    - tốc độ siêu âm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音速

  • volume volume

    - chāo 音速 yīnsù

    - tốc độ siêu âm.

  • volume volume

    - 颤音 chànyīn 两个 liǎnggè 相距 xiāngjù 一个 yígè yīn huò 半个 bànge yīn de yīn de 迅速 xùnsù 交替 jiāotì

    - Sự thay đổi nhanh chóng giữa hai âm có khoảng cách bằng một nốt nhạc hoặc một nửa nốt nhạc.

  • volume volume

    - 上声 shǎngshēng de 发音 fāyīn hěn 特别 tèbié

    - Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • volume volume

    - 一从别 yīcóngbié hòu 音信杳然 yīnxìnyǎorán

    - từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 年青人 niánqīngrén 喜欢 xǐhuan 流行音乐 liúxíngyīnyuè dàn réng yǒu 其它 qítā rén 喜欢 xǐhuan 古典音乐 gǔdiǎnyīnyuè

    - Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.

  • - 3000 障碍赛跑 zhàngàisàipǎo 不仅 bùjǐn 考验 kǎoyàn 速度 sùdù hái 考验 kǎoyàn 技巧 jìqiǎo 耐力 nàilì

    - Cuộc thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét không chỉ kiểm tra tốc độ mà còn kiểm tra kỹ thuật và sức bền.

  • - 每天 měitiān 坚持 jiānchí 口语 kǒuyǔ 练习 liànxí néng 快速 kuàisù 提高 tígāo 发音 fāyīn 表达能力 biǎodánénglì

    - Kiên trì luyện nói mỗi ngày sẽ giúp cải thiện nhanh chóng khả năng phát âm và diễn đạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YDL (卜木中)
    • Bảng mã:U+901F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao