Đọc nhanh: X音素 (âm tố). Ý nghĩa là: The X-factor.
X音素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. The X-factor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến X音素
- 语音 是 语言 的 要素
- Ngữ âm là một yếu tố của ngôn ngữ.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 一从别 后 , 音信杳然
- từ khi cách biệt đã bặt vô âm tín.
- ng ta gi a t i qu x
- 他把我摆治得好苦.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
音›