Đọc nhanh: 音画 (âm hoạ). Ý nghĩa là: MV ca nhạc.
音画 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. MV ca nhạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音画
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 《 电影 画报 》
- Họa báo điện ảnh
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 除了 音乐 , 他 还 喜欢 绘画
- Ngoài âm nhạc ra, anh ấy còn thích vẽ tranh.
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
音›