Đọc nhanh: 音乐家 (âm nhạc gia). Ý nghĩa là: Nhạc sỹ; nhạc sĩ.
音乐家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhạc sỹ; nhạc sĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音乐家
- 我们 可以 去 国家 音乐厅 听克 诺斯 四重奏
- Chúng ta có thể đến xem Bộ tứ Kronos tại Avery Fisher Hall.
- 李娜 没有 完成 她 的 音乐 事业 半路出家 当 了 尼姑
- Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .
- 音乐家 正在 拨动 古筝 的 弦
- Nhạc sĩ đang gảy dây đàn tranh.
- 音乐家 叠 旋律
- Nhạc sĩ sắp xếp giai điệu.
- 在 音乐家 的 脑海 里 , 一组 稍纵即逝 的 音符 逐渐 形成 一个 曲调
- Trong tâm trí của nhạc sĩ, một nhóm hợp âm thoáng qua dần thành một giai điệu.
- 爵士音乐 家们 过去 常 这么 做
- Đó là điều mà các nhạc sĩ nhạc jazz từng làm.
- 他 是 音乐 方面 的 行家
- Anh ấy là chuyên gia về âm nhạc.
- 听觉 对 音乐家 很 重要
- Thính giác rất quan trọng đối với nhạc sĩ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
家›
音›