Đọc nhanh: 音乐片 (âm lạc phiến). Ý nghĩa là: Phim ca nhạc.
音乐片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim ca nhạc
音乐片是类型片的一种,指以音乐生活为题材或音乐在其中占有很大比重的影片。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音乐片
- 他们 迷恋 古典音乐
- Họ say mê nhạc cổ điển.
- 音乐 赋予 了 影片 更 多 色彩
- Âm nhạc mang đến cho bộ phim nhiều màu sắc hơn.
- 今晚 的 音乐 总决赛
- Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 乙音 在 乐曲 中 很 常见
- Nốt Dĩ rất phổ biến trong các bản nhạc.
- 他 以 音乐 见长
- anh ấy giỏi về âm nhạc.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 他们 兴奋 地 参加 了 音乐会
- Họ phấn khích tham gia buổi hòa nhạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
片›
音›