Đọc nhanh: 韦瓦第 (vi ngoã đệ). Ý nghĩa là: Antonio Vivaldi (1675-1741), nhà soạn nhạc người Ý, Vivaldi (tên).
韦瓦第 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Antonio Vivaldi (1675-1741), nhà soạn nhạc người Ý
Antonio Vivaldi (1675-1741), Italian composer
✪ 2. Vivaldi (tên)
Vivaldi (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韦瓦第
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 这是 关系 瓦解 的 第一个 讯号 吗 ?
- Đây có phải là dấu hiệu đầu tiên cho thấy mối quan hệ đang tan vỡ?
- 上 月 第一个 周六
- Thứ Bảy đầu tháng trước.
- 他 20 年前 加入 了 第 82 空降师
- Ông gia nhập Sư đoàn nhảy dù 82 cách đây 20 năm.
- 今天 是 第一天 上学
- Hôm nay là ngày đầu tiên đến trường.
- 他 不论 考虑 什么 问题 , 总是 把 集体利益 放在 第一位
- cho dù anh ta suy nghĩ việc gì, cũng luôn luôn đặt lợi ích tập thể lên hàng đầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瓦›
第›
韦›