Đọc nhanh: 韦斯卡 (vi tư ca). Ý nghĩa là: Uesca hoặc Huesca, Tây Ban Nha.
韦斯卡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Uesca hoặc Huesca, Tây Ban Nha
Uesca or Huesca, Spain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韦斯卡
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 我 叫 卢卡斯
- Tên tôi là Lucas.
- 她 偷 了 帕斯卡
- Cô ấy có Pascal!
- 到达 斯卡 圭 要 进入 美国 境内
- Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.
- 首席 执行官 对 查韦斯 说 他 想要 的 肯定 拿 不到
- Giám đốc điều hành đang nói với Chavez rằng anh ta sẽ không bao giờ có được nó.
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卡›
斯›
韦›