Đọc nhanh: 韦 (vi.vy). Ý nghĩa là: da thú, họ Vi, dây da. Ví dụ : - 这块韦质量还不错。 Miếng da thú này chất lượng còn tốt.. - 这个包是用韦做的。 Chiếc túi này được làm từ da thú.. - 他姓韦。 Anh ấy họ Vi.
韦 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. da thú
皮革
- 这块 韦 质量 还 不错
- Miếng da thú này chất lượng còn tốt.
- 这个 包是 用 韦做 的
- Chiếc túi này được làm từ da thú.
✪ 2. họ Vi
姓
- 他 姓 韦
- Anh ấy họ Vi.
✪ 3. dây da
皮带;皮绳
- 她 的 裙子 有韦 腰带
- Váy của cô ấy có thắt lưng da.
- 这条 韦 皮带 很 结实
- Chiếc thắt lưng da này rất chắc chắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韦
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 奥黛丽 · 比德 韦尔 怎么 了
- Chuyện gì đã xảy ra với Audrey Bidwell?
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 他 叫 本 · 韦德
- Tên anh ấy là Ben Wade.
- 她 的 裙子 有韦 腰带
- Váy của cô ấy có thắt lưng da.
- 他 姓 韦
- Anh ấy họ Vi.
- 政府 对 韦科 和 FLDS 先知 沃伦 · 杰夫 斯 做 的 那些 事
- Anh ấy cảm thấy chính phủ cần phải trả tiền cho những gì họ đã làm ở Waco
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
韦›