Đọc nhanh: 韦伯 (vi bá). Ý nghĩa là: Webb, Webber hoặc Weber (tên), weber (đơn vị của từ thông, Wb). Ví dụ : - 韦伯不可能是凶手 Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
韦伯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Webb, Webber hoặc Weber (tên)
Webb, Webber or Weber (name)
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
✪ 2. weber (đơn vị của từ thông, Wb)
weber (unit of magnetic flux, Wb)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韦伯
- 他 跑 了 伯米
- Anh ây đã chạy một trăm mét.
- 韦伯 不 可能 是 凶手
- Không đời nào Webb có thể giết cô ấy được.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他 在 家中 是 伯子
- Anh ấy là người anh cả trong nhà.
- 他 的 父亲 是 我 的 大伯
- Cha của anh ấy là bác của tôi.
- 伯乐 有个 儿子 很 想 把 父亲 的 技能 继承 下来
- Bá Nhạc có một cậu con trai rất muốn kế thừa kỹ năng của cha mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
韦›