Đọc nhanh: 韦利 (vi lợi). Ý nghĩa là: Arthur Waley (1889-1966), nhà sinologist người Anh tiên phong, Waley hoặc Whaley (tên).
韦利 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Arthur Waley (1889-1966), nhà sinologist người Anh tiên phong
Arthur Waley (1889-1966), pioneer British sinologist
✪ 2. Waley hoặc Whaley (tên)
Waley or Whaley (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 韦利
- 查韦斯 总统 在 这里 存在 利益冲突
- Tổng thống Chavez có xung đột lợi ích ở đây.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
韦›