Đọc nhanh: 鞠育 (cúc dục). Ý nghĩa là: Nuôi nấng dạy dỗ. Chỉ công ơn cha mẹ. Cũng nói cúc dưỡng 鞠養..
鞠育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nuôi nấng dạy dỗ. Chỉ công ơn cha mẹ. Cũng nói cúc dưỡng 鞠養.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞠育
- 他 去 了 教育局 办事
- Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.
- 鞠育
- dưỡng dục.
- 他们 育 了 三个 孩子
- Họ đã nuôi ba đứa trẻ.
- 他们 育 优秀学生
- Họ bồi dưỡng những học sinh xuất sắc.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 他 受到 了 良好 的 教育
- Anh ấy đã nhận được sự giáo dục tốt.
- 他 创办 了 一家 在线教育 平台
- Anh ấy sáng lập một nền tảng giáo dục trực tuyến.
- 他们 健了 体育锻炼 的 计划
- Họ đã tăng cường kế hoạch rèn luyện thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
育›
鞠›