Đọc nhanh: 鞋里 (hài lí). Ý nghĩa là: Phần trong giày.
鞋里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phần trong giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋里
- 橱窗 里 摆 着 各款 鞋帽
- Trong tủ kính bày các kiểu giày, nón.
- 一双 鞋
- một đôi giày.
- 你 家里 托人 带来 棉鞋 两双 , 请 你 便 中 进城 来取
- nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 绣花鞋 这里 早就 不兴 了
- ở đây giầy thêu đã lỗi thời từ lâu rồi
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 一个 人 呆 在 家里 没有 事情 做 , 好 无聊 啊
- Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
里›
鞋›