Đọc nhanh: 鞋粉 (hài phấn). Ý nghĩa là: phấn đánh giầy.
鞋粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phấn đánh giầy
擦在鞋面上用的粉,有各种颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋粉
- 那双 粉红 鞋子 很 可爱
- Đôi giày màu hồng phấn đó rất dễ thương.
- 我 喜欢 那双 粉色 拖鞋 !
- Tôi yêu đôi dép màu hồng đó!
- 他 在 补 这 双旧 鞋子
- Anh ấy đang sửa lại đôi giày cũ.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 在 收拾 鞋子
- Anh ấy đang sửa giày.
- 他 买 了 一双 小号 的 鞋
- Anh ấy đã mua một đôi giày cỡ nhỏ.
- 他 喜欢 大号 的 鞋子
- Anh ấy thích giày cỡ lớn.
- 他 刚 下班 , 换鞋 准备 休息
- Anh ấy vừa tan sở, thay giày chuẩn bị nghỉ ngơi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
鞋›