鞋粉 xié fěn
volume volume

Từ hán việt: 【hài phấn】

Đọc nhanh: 鞋粉 (hài phấn). Ý nghĩa là: phấn đánh giầy.

Ý Nghĩa của "鞋粉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鞋粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phấn đánh giầy

擦在鞋面上用的粉,有各种颜色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鞋粉

  • volume volume

    - 那双 nàshuāng 粉红 fěnhóng 鞋子 xiézi hěn 可爱 kěài

    - Đôi giày màu hồng phấn đó rất dễ thương.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 那双 nàshuāng 粉色 fěnsè 拖鞋 tuōxié

    - Tôi yêu đôi dép màu hồng đó!

  • volume volume

    - zài zhè 双旧 shuāngjiù 鞋子 xiézi

    - Anh ấy đang sửa lại đôi giày cũ.

  • volume volume

    - 齑粉 jīfěn

    - bột mịn

  • volume volume

    - zài 收拾 shōushí 鞋子 xiézi

    - Anh ấy đang sửa giày.

  • volume volume

    - mǎi le 一双 yīshuāng 小号 xiǎohào de xié

    - Anh ấy đã mua một đôi giày cỡ nhỏ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 大号 dàhào de 鞋子 xiézi

    - Anh ấy thích giày cỡ lớn.

  • - gāng 下班 xiàbān 换鞋 huànxié 准备 zhǔnbèi 休息 xiūxī

    - Anh ấy vừa tan sở, thay giày chuẩn bị nghỉ ngơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+4 nét)
    • Pinyin: Fěn
    • Âm hán việt: Phấn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDCSH (火木金尸竹)
    • Bảng mã:U+7C89
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Cách 革 (+6 nét)
    • Pinyin: Wā , Xié
    • Âm hán việt: Hài
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJGG (廿十土土)
    • Bảng mã:U+978B
    • Tần suất sử dụng:Cao