volume volume

Từ hán việt: 【táp.tạp】

Đọc nhanh: (táp.tạp). Ý nghĩa là: ba mươi. Ví dụ : - 五卅运动。 phong trào 30-5.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. ba mươi

三十

Ví dụ:
  • volume volume

    - 五卅运动 wǔsàyùndòng

    - phong trào 30-5.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 五卅惨案 wǔsàcǎnàn

    - cuộc thảm sát Ngũ Tạp (phong trào 30 tháng 5; cuộc biểu tình chống đế quốc do Đảng Cộng sản Trung quốc lãnh đạo ngày 30/5/1925)

  • volume volume

    - 五卅运动 wǔsàyùndòng

    - phong trào 30-5.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Táp , Tạp
    • Nét bút:一ノ丨丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJ (廿十)
    • Bảng mã:U+5345
    • Tần suất sử dụng:Trung bình