Đọc nhanh: 面窝 (diện oa). Ý nghĩa là: Bánh rán Trung Quốc.
面窝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh rán Trung Quốc
Chinese doughnut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面窝
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之识
- Mới quen.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一窝 下 了 五只 小猫
- Một lứa đẻ năm con mèo.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 她 笑 的 时候 , 面颊 上 就 露出 一对 酒窝
- khi cô cười, trên má cô xuất hiện một cặp lúm đồng tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窝›
面›