Đọc nhanh: 面包片 (diện bao phiến). Ý nghĩa là: lát bánh mì, bánh mì cắt lát. Ví dụ : - 今天上午她买了一个烤面包片的电炉。 Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
面包片 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lát bánh mì
bread slice
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
✪ 2. bánh mì cắt lát
sliced bread
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面包片
- 他 在 烤面包
- Anh ấy đang nướng bánh mì.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 他 把 这个 信号 传到 他 的 面包房
- Anh ấy đang gửi nguồn cấp dữ liệu này đến tiệm bánh của anh ấy
- 一片 浓密 的 森林 包围 着 城堡
- Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.
- 今天上午 她 买 了 一个 烤面包片 的 电炉
- Sáng nay, cô ấy đã mua một cái lò nướng bánh mì.
- 你 可以 在 面包 上 加上 果酱
- Bạn có thể thêm mứt vào bánh mì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
片›
面›