Đọc nhanh: 非遗传多型性 (phi di truyền đa hình tính). Ý nghĩa là: polyphenism.
非遗传多型性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. polyphenism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非遗传多型性
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 神经纤维 瘤 病 是 一种 遗传性 疾病
- U sợi thần kinh là một rối loạn di truyền
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 他 画 的 马 非常 传神
- những con ngựa mà anh ấy vẽ giống như thật.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 他 性格 非常 勇敢
- Anh ấy có tính cách rất dũng cảm.
- 他 性格 非常 刚强
- Tính cách của anh ấy rất cứng cỏi.
- 中国 的 饮食文化 非常 丰富 多样
- Văn hóa ẩm thực Trung Quốc vô cùng phong phú và đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
型›
多›
性›
遗›
非›