Đọc nhanh: 非洲之角 (phi châu chi giác). Ý nghĩa là: sừng Châu Phi.
非洲之角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sừng Châu Phi
Horn of Africa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲之角
- 他们 夫妻 之间 非常 亲密
- Vợ chồng họ rất thân mật.
- 他 的 梦想 是 有 一次 欧洲 之 行
- Ước mơ của anh ấy là có một chuyến đi châu Âu.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 冬天 并非 强弩之末 , 渐行 渐远
- Mùa đông không phải là kết thúc của trận chiến, mà là càng xa cách
- 不逞之徒 ( 因 失意 而 胡作非为 的 人 )
- đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
- 地方 与 部队 之间 的 合作 非常 紧密
- Sự hợp tác giữa địa phương và quân đội rất chặt chẽ.
- 他们 之间 有 非正式 的 协议
- Giữa họ có một thỏa thuận không chính thức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
洲›
角›
非›