Đọc nhanh: 非洲部 (phi châu bộ). Ý nghĩa là: Bộ phận châu phi.
非洲部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ phận châu phi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非洲部
- 亚洲 的 美食 非常 有名
- Ẩm thực châu Á rất nổi tiếng.
- 所有 捐助者 都 是 非洲 血统
- Tất cả các nhà tài trợ đều là người gốc Phi.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 地方 与 部队 之间 的 合作 非常 紧密
- Sự hợp tác giữa địa phương và quân đội rất chặt chẽ.
- 电影 的 高潮 部分 非常 紧张
- Phần cao trào của bộ phim rất căng thẳng.
- 她 对 这部 电影 非常 欢
- Cô ấy rất yêu thích bộ phim này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洲›
部›
非›