Đọc nhanh: 非必需 (phi tất nhu). Ý nghĩa là: không cần thiết.
非必需 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không cần thiết
inessential
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非必需
- 分辨是非 需要 清晰 的 判断
- Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.
- 日用 必需品
- đồ cần dùng hàng ngày
- 每天 锻炼 是 必需 的
- Tập thể dục hàng ngày là cần thiết.
- 水是 生命 必需 的 资源
- Nước là nguồn tài nguyên cần thiết cho sự sống.
- 我 必需 在 去 烟台 之前 把 所有 的 工作 做 完
- Tôi phải hoàn thành mọi công việc trước khi đến Yên Đài.
- 做好 防护 是 非常 必要 的
- Làm tốt phòng hộ là rất cần thiết.
- 何必 非 等 我 , 你 就 不许 自己 去 吗
- sao cứ phải đợi tôi, anh không thể tự đi được sao?
- 根据 新 政策 非京籍 学生 不再 需要 缴纳 赞助费
- Theo chính sách mới, sinh viên ngoài Bắc Kinh không còn phải trả phí tài trợ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
必›
需›
非›