Đọc nhanh: 收入税 (thu nhập thuế). Ý nghĩa là: Thuế thu nhập.
收入税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuế thu nhập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收入税
- 收入 越高 , 交税 越 多
- Thu nhập càng cao, nộp thuế càng nhiều.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 他 是 个 小 文员 收入 本来 不高 。 这时 孩子 因 病 住院 真是 捉襟见肘 啊
- Anh ấy là một nhân viên nhỏ và thu nhập của anh ấy không cao. Lúc này cháu bé nhập viện do bị ốm, thật căng.
- 他 的 收入 有 多少 需纳 所得税
- Bao nhiêu thuế thu nhập phải đóng cho thu nhập của anh ta?
- 今日 收入 十贯 钱
- Hôm nay thu nhập được mười quan tiền.
- 个人 的 收入 有所增加
- Thu nhập cá nhân đã gia tăng.
- 今年 的 收入 减少 了
- Thu nhập năm nay đã giảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
收›
税›