Đọc nhanh: 实际收入 (thực tế thu nhập). Ý nghĩa là: Tiền lương thực tế (trừ yếu tố lạm phát).
实际收入 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền lương thực tế (trừ yếu tố lạm phát)
实际收入,英文为real income,是名义收入的购买力。它是与前期相比名义收入能够购买的商品和服务。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实际收入
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 产品 走出 国门 , 打入 国际 市场
- sản phẩm xuất khẩu, xâm nhập vào thị trường quốc tế.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 实现 产值 、 利润 和 财政收入 同步增长
- thực hiện tăng giá trị sản lượng, lợi nhuận và thu nhập phải đồng bộ.
- 从 实际 的 角度 出发 考虑 问题
- Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.
- 深入实际 , 进行 调研
- xâm nhập thực tế, phải tiến hành điều tra nghiên cứu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
实›
收›
际›