Đọc nhanh: 非吸烟区 (phi hấp yên khu). Ý nghĩa là: Non-Smoking Area Khu cấm hút thuốc.
非吸烟区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Non-Smoking Area Khu cấm hút thuốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非吸烟区
- 吸烟 妨害 健康
- hút thuốc có hại cho sức khoẻ.
- 吸烟 于 健康 有害
- Hút thuốc có hại cho sức khỏe.
- 公共场所 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc nơi công cộng.
- 他 的 外表 非常 吸引 人
- Vẻ ngoài của anh ấy rất cuốn hút.
- 叫 你 减少 抽烟 区 , 你 就 扩大 了 吸烟区
- Bảo bạn thu hẹp khu vực hút thuốc, bạn lại mở rộng nó.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
- 在 这个 区域 之内 禁止 吸烟
- Cấm hút thuốc trong khu vực này.
- 他 没有 吸烟 的 嗜好
- Anh ta không có sở thích hút thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
吸›
烟›
非›