Đọc nhanh: 非医用电热毯 (phi y dụng điện nhiệt thảm). Ý nghĩa là: Chăn điện; không dùng cho mục đích y tế; mền điện.
非医用电热毯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chăn điện; không dùng cho mục đích y tế; mền điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非医用电热毯
- 专用 电话
- điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 除非 没 电 , 要不然 能 用
- Trừ khi hết pin, nếu không thì dùng được.
- 电脑 的 用途 非常 多
- Công dụng của máy rất là nhiều.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 他 对 做 家事 一窍不通 , 连 用电 锅 煮饭 都 不会
- Anh ta không biết gì về việc nhà, thậm chí không biết nấu ăn bằng bếp điện.
- 利用 热能 来 发电
- Dùng nhiệt năng để phát điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
毯›
热›
用›
电›
非›