外骨骼 wài gǔgé
volume volume

Từ hán việt: 【ngoại cốt cách】

Đọc nhanh: 外骨骼 (ngoại cốt cách). Ý nghĩa là: xương vỏ ngoài; xương ngoài.

Ý Nghĩa của "外骨骼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

外骨骼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương vỏ ngoài; xương ngoài

昆虫、虾、蟹等动物露在身体表面的骨骼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外骨骼

  • volume volume

    - 不足为外人道 bùzúwéiwàiréndào

    - không đáng nói với người ngoài

  • volume volume

    - 一般 yìbān jiǎng 纬度 wěidù 越高 yuègāo 气温 qìwēn 越低 yuèdī dàn yǒu 例外 lìwài

    - nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.

  • volume volume

    - gài duì 我们 wǒmen de 骨骼 gǔgé 有益 yǒuyì

    - Canxi có lợi cho xương của chúng ta.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随便 suíbiàn wǎng 窗外 chuāngwài 泼水 pōshuǐ

    - Đừng tùy tiện hắt nước ra ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 做饭 zuòfàn 索性 suǒxìng 叫外卖 jiàowàimài

    - Không muốn nấu ăn, đành gọi đồ ăn ngoài.

  • volume volume

    - 不要 búyào 外貌 wàimào 取人 qǔrén

    - Đừng đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.

  • volume volume

    - 鸡骨头 jīgǔtóu shàng hái 可能 kěnéng 有点 yǒudiǎn ròu ne

    - Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.

  • volume volume

    - 不错 bùcuò 作为 zuòwéi 一个 yígè 外国人 wàiguórén de 太极拳 tàijíquán 真是 zhēnshi 练到 liàndào jiā le

    - Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+2 nét)
    • Pinyin: Wài
    • Âm hán việt: Ngoại
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIY (弓戈卜)
    • Bảng mã:U+5916
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Pinyin: Gū , Gú , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BBB (月月月)
    • Bảng mã:U+9AA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cách
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBHER (月月竹水口)
    • Bảng mã:U+9ABC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình