Đọc nhanh: 纸牌的一种 (chỉ bài đích nhất chủng). Ý nghĩa là: tài bàn.
纸牌的一种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài bàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸牌的一种
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 纸张 盒 , 文具盒 一种 用于 装 文具 和 其它 书写 用具 的 盒子
- Hộp giấy, hộp bút viết là một loại hộp dùng để chứa văn phòng phẩm và các dụng cụ viết khác.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 这是 一种 名牌 的 商标
- Đây là một thương hiệu nổi tiếng.
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 爱丽丝 姑妈 是 一间 大 公司 旗下 的 品牌
- Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.
- 我 买 了 知名品牌 中 的 一种
- Tôi đã mua một trong những thương hiệu nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
牌›
的›
种›
纸›