静山 jìng shān
volume volume

Từ hán việt: 【tĩnh sơn】

Đọc nhanh: 静山 (tĩnh sơn). Ý nghĩa là: Cheng San (khu vực ở Ang Mo Kio, Singapore), Cheng Shan GRC, trước đây (cho đến cuộc bầu cử năm 1997) là một khu vực bầu cử đại diện theo nhóm (bộ phận bầu cử) ở Singapore.

Ý Nghĩa của "静山" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

静山 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Cheng San (khu vực ở Ang Mo Kio, Singapore)

Cheng San (precinct in Ang Mo Kio, Singapore)

✪ 2. Cheng Shan GRC, trước đây (cho đến cuộc bầu cử năm 1997) là một khu vực bầu cử đại diện theo nhóm (bộ phận bầu cử) ở Singapore

Cheng Shan GRC, formerly (until the 1997 elections) a group representation constituency (electoral division) in Singapore

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静山

  • volume volume

    - 山谷 shāngǔ 寂静无声 jìjìngwúshēng

    - Trong thung lũng yên tĩnh không tiếng động.

  • volume volume

    - 山谷 shāngǔ zhōng 充满 chōngmǎn le 宁静 níngjìng

    - Trong thung lũng đầy ắp sự yên tĩnh.

  • volume volume

    - 早晨 zǎochén de 山谷 shāngǔ 如此 rúcǐ 寂静 jìjìng

    - Thung lũng buổi sáng thật yên tĩnh.

  • volume volume

    - 山林 shānlín jiān yǎo míng 寂静 jìjìng

    - Trong rừng núi yên tĩnh u ám.

  • volume volume

    - 小路 xiǎolù 贯通 guàntōng 幽静 yōujìng 山林 shānlín

    - Con đường nhỏ xuyên qua rừng núi yên tĩnh.

  • volume volume

    - 山间 shānjiān 泉水 quánshuǐ de 流程 liúchéng 清澈 qīngchè ér 宁静 níngjìng

    - Dòng chảy của nước suối trong vắt và yên tĩnh.

  • volume volume

    - 山中 shānzhōng 古寺 gǔsì 十分 shífēn 清静 qīngjìng

    - Ngôi chùa cổ trên núi rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - zhè tiáo 山沟 shāngōu 十分 shífēn 幽静 yōujìng

    - Khe núi này rất yên tĩnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao