青葙 qīng xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【thanh tương】

Đọc nhanh: 青葙 (thanh tương). Ý nghĩa là: cây mào gà.

Ý Nghĩa của "青葙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

青葙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây mào gà

一年生草本植物,高二三尺,叶子互生,卵形至披针形,花淡红色,供观赏种子叫青葙子 (qīngxiāngzǐ) ,入中药,有清肝火、明目等作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青葙

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng 妙笔 miàobǐ

    - nét vẽ tuyệt vời

  • volume volume

    - 丹青 dānqīng shǒu ( 画师 huàshī )

    - hoạ sĩ

  • volume volume

    - 不要 búyào 践踏 jiàntà 青苗 qīngmiáo

    - không được đạp lên mạ non.

  • volume volume

    - 不问青红皂白 bùwènqīnghóngzàobái

    - không hỏi phải trái là gì.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé dǎo 源于 yuányú 青海 qīnghǎi

    - sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.

  • volume volume

    - 中青年 zhōngqīngnián 教师 jiàoshī shì 教育战线 jiàoyùzhànxiàn de 主干 zhǔgàn

    - những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.

  • volume volume

    - 一群 yīqún 青年 qīngnián yōng zhe 一位 yīwèi 老师傅 lǎoshīfū zǒu 出来 chūlái

    - một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 为了 wèile 梦想 mèngxiǎng 付出 fùchū le 青春 qīngchūn

    - Vì ước mơ, anh ấy đã hy sinh tuổi trẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:一丨丨一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TDBU (廿木月山)
    • Bảng mã:U+8459
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao