Đọc nhanh: 青扬 (thanh dương). Ý nghĩa là: dương xanh; cây thuỷ dương.
青扬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dương xanh; cây thuỷ dương
落叶乔木,树皮灰褐色,叶倒卵形,叶柄较短,柔荑花序,果实卵圆形木材白色,质地轻松,供建筑用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青扬
- 丹青 妙笔
- nét vẽ tuyệt vời
- 丹青 手 ( 画师 )
- hoạ sĩ
- 两国要 弘扬 友好 , 互相帮助
- Hai nước cần phát triển quan hệ hữu nghị và giúp đỡ lẫn nhau
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扬›
青›