Đọc nhanh: 青羊区 (thanh dương khu). Ý nghĩa là: Quận Qingyang của thành phố Chengdu 成都市 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Quận Qingyang của thành phố Chengdu 成都市 , Tứ Xuyên
Qingyang district of Chengdu city 成都市 [Chéng dū shì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青羊区
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
- 最近 在 这个 地区 发现 了 青铜像
- Gần đây tại khu vực này phát hiện ra tượng bằng đồng thau.
- 由于 我们 的 车 暂时 没有 拿到 车牌 , 被 青原区 交警 抓住 并 罚款 了
- Vì xe của chúng tôi chưa lấy được biển số, nên đã bị Cảnh sát giao thông quận Thanh Nguyên bắt và phạt tiền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
羊›
青›