Đọc nhanh: 青羊 (thanh dương). Ý nghĩa là: Quận Qingyang của thành phố Chengdu 成都市 , Tứ Xuyên.
青羊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Qingyang của thành phố Chengdu 成都市 , Tứ Xuyên
Qingyang district of Chengdu city 成都市 [Chéngdūshì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青羊
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 黄河 导 源于 青海
- sông Hoàng Hà phát nguồn từ tỉnh Thanh Hải.
- 一 说起 羊肉 泡馍 , 我 相信 羊肉 泡馍 是 很多 人 的 最 爱
- Chỉ cần nói tới món vụn bánh mì chan canh thịt cừu, tôi tin chắc đó cũng là món khoái khẩu của rất nhiều người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
羊›
青›