Đọc nhanh: 青红砖 (thanh hồng chuyên). Ý nghĩa là: gạch chỉ.
青红砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青红砖
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 火红 的 青春
- thanh xuân sôi nổi
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
砖›
红›
青›