Đọc nhanh: 标砖 (tiêu chuyên). Ý nghĩa là: gạch làm chuẩn; gạch làm mốc (trong xây dựng).
标砖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gạch làm chuẩn; gạch làm mốc (trong xây dựng)
在砌砖石砌体时,在每层安置的正确高度的砖,以保持挂线中央平直
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 标砖
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 今年 的 销售 目标 没有 达到
- Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.
- 人群 中 的 人 将 宣扬 他们 的 政敌 的 标语 撕 了 下来
- Những người trong đám đông đã xé bỏ những khẩu hiệu của đối thủ chính trị của họ.
- 他 买 了 一块 巧克力 砖
- Anh ấy mua một viên socola.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
砖›