Đọc nhanh: 青檀树 (thanh đàn thụ). Ý nghĩa là: gỗ đàn hương xanh (Pteroceltis tatarinowii Maxim), vỏ cây được dùng để sản xuất 宣紙 | 宣纸.
青檀树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ đàn hương xanh (Pteroceltis tatarinowii Maxim), vỏ cây được dùng để sản xuất 宣紙 | 宣纸
blue sandalwood (Pteroceltis tatarinowii Maxim), the bark of which is used to manufacture 宣紙|宣纸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青檀树
- 檀 树叶子 互生
- Lá cây đàn hương mọc so le.
- 这棵树 冬夏 常青
- Cây này xanh tươi suốt cả đông hè.
- 一棵树
- Một cái cây.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一棵 苹果树
- Một cây táo.
- 一棵 柿子树
- Một cây hồng.
- 树梢 发青 , 已经 现出 了 几分 春意
- ngọn cây đã nhú màu xanh, để lộ vẻ xuân đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
檀›
青›