青檀树 qīng tán shù
volume volume

Từ hán việt: 【thanh đàn thụ】

Đọc nhanh: 青檀树 (thanh đàn thụ). Ý nghĩa là: gỗ đàn hương xanh (Pteroceltis tatarinowii Maxim), vỏ cây được dùng để sản xuất 宣紙 | 宣纸.

Ý Nghĩa của "青檀树" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

青檀树 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gỗ đàn hương xanh (Pteroceltis tatarinowii Maxim), vỏ cây được dùng để sản xuất 宣紙 | 宣纸

blue sandalwood (Pteroceltis tatarinowii Maxim), the bark of which is used to manufacture 宣紙|宣纸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青檀树

  • volume volume

    - tán 树叶子 shùyèzi 互生 hùshēng

    - Lá cây đàn hương mọc so le.

  • volume volume

    - 这棵树 zhèkēshù 冬夏 dōngxià 常青 chángqīng

    - Cây này xanh tươi suốt cả đông hè.

  • volume volume

    - 一棵树 yīkēshù

    - Một cái cây.

  • volume volume

    - 一夜 yīyè 大风 dàfēng 地上 dìshàng 落满 luòmǎn le 干枯 gānkū de 树叶 shùyè

    - sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.

  • volume volume

    - 一溜 yīliū 树木 shùmù 沿着 yánzhe 河边 hébiān

    - Một hàng cây dọc theo bờ sông.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē 苹果树 píngguǒshù

    - Một cây táo.

  • volume volume

    - 一棵 yīkē 柿子树 shìzishù

    - Một cây hồng.

  • volume volume

    - 树梢 shùshāo 发青 fāqīng 已经 yǐjīng 现出 xiànchū le 几分 jǐfēn 春意 chūnyì

    - ngọn cây đã nhú màu xanh, để lộ vẻ xuân đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thọ , Thụ
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DEDI (木水木戈)
    • Bảng mã:U+6811
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Shàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYWM (木卜田一)
    • Bảng mã:U+6A80
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao