Đọc nhanh: 霹雷 (phích lôi). Ý nghĩa là: sét.
霹雷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sét
霹雳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霹雷
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 他 的 齁 声 如雷
- Tiếng ngáy của anh ta như sấm.
- 八卦 中震 代表 着 雷
- Trong Bát quái, Chấn đại diện cho sấm sét.
- 你 见到 雷声 了 吗 ?
- Bạn có nghe thấy tiếng sấm không?
- 再生侠 现在 变成 特雷莎 修女 了
- Cái ác sinh ra bây giờ là Mẹ Teresa.
- 刚 跟 雷文 · 莱特 通过 电话
- Tôi vừa gặp Reven Wright.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
雷›
霹›