霸王别姬 bàwáng bié jī
volume volume

Từ hán việt: 【bá vương biệt cơ】

Đọc nhanh: 霸王别姬 (bá vương biệt cơ). Ý nghĩa là: Farewell My Concubine (phim năm 1993 của Trần Khải Ca), Người chinh phục đấu thầu Chia tay người vợ yêu thích của mình (vở opera bi kịch của Mei Lanfang 梅蘭芳 | 梅兰芳).

Ý Nghĩa của "霸王别姬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

霸王别姬 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Farewell My Concubine (phim năm 1993 của Trần Khải Ca)

Farewell My Concubine (1993 film by Chen Kaige)

✪ 2. Người chinh phục đấu thầu Chia tay người vợ yêu thích của mình (vở opera bi kịch của Mei Lanfang 梅蘭芳 | 梅兰芳)

The Conqueror Bids Farewell to His Favorite Concubine (tragic opera by Mei Lanfang 梅蘭芳|梅兰芳 [Méi Lán fāng])

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 霸王别姬

  • volume volume

    - 王用 wángyòng 霸道 bàdào 统一天下 tǒngyìtiānxià

    - Nhà vua dùng quân phiệt để thống nhất đất nước.

  • volume volume

    - 项羽 xiàngyǔ 自称 zìchēng 西 楚霸王 chǔbàwáng

    - Hạng Vũ tự xưng là Tây Sở Bá Vương.

  • volume volume

    - 霸王龙 bàwánglóng shì 同一时间 tóngyīshíjiān yóu lìng 一辆 yīliàng 卡车 kǎchē

    - Tyrannosaurus rex được vận chuyển đồng thời

  • volume volume

    - 小子 xiǎozǐ 没带 méidài qián gǎn 进来 jìnlái jiào cài 莫不是 mòbúshì xiǎng chī 霸王餐 bàwángcān 不成 bùchéng

    - Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?

  • volume volume

    - 楚霸王 chǔbàwáng 项羽 xiàngyǔ 战败 zhànbài 自刎 zìwěn 乌江 wūjiāng dàn 世人 shìrén 还是 háishì chēng wèi 盖世英雄 gàishìyīngxióng

    - Hạng Vũ, lãnh chúa của nhà Chu, đã bị đánh bại và tự sát ở sông Ngô Giang, nhưng thiên hạ vẫn gọi ông là anh hùng cái thế.

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 之后 zhīhòu 咱们 zánmen 就要 jiùyào 离别 líbié le

    - sau ba ngày chúng tôi phải ra đi.

  • volume volume

    - shì 王国 wángguó zuì 受宠 shòuchǒng de

    - Cô ấy là người con gái được yêu quý nhất vương quốc.

  • volume volume

    - dǒng de 事要 shìyào xiàng 别人 biérén 求教 qiújiào

    - những chuyện không biết phải nhờ người khác chỉ bảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一丨フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VSLL (女尸中中)
    • Bảng mã:U+59EC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Bà , Pò
    • Âm hán việt: , Phách
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBTJB (一月廿十月)
    • Bảng mã:U+9738
    • Tần suất sử dụng:Cao