Đọc nhanh: 吃霸王餐 (cật bá vương xan). Ý nghĩa là: Ăn quỵt (ăn vạ quán để không phải trả tiền). Ví dụ : - 小子,没带钱你也敢进来叫菜!莫不是想吃霸王餐不成? Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
吃霸王餐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ăn quỵt (ăn vạ quán để không phải trả tiền)
吃霸王餐是指去餐厅去完饭后不付钱的一种行为。吃霸王餐这词来源于网络流行语。
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吃霸王餐
- 不要 忘记 吃 早餐 呀
- Đừng quên ăn sáng nhé.
- 小子 没带 钱 你 也 敢 进来 叫 菜 莫不是 想 吃 霸王餐 不成
- Anh bạn, tại sao không có tiền mà dám gọi đồ ăn, có phải muốn ăn quỵt không?
- 他们 在 办公室 吃快餐
- Họ ăn đồ ăn nhanh trong văn phòng.
- 中餐 时间 到 了 , 大家 快 来 吃饭
- Đã đến giờ ăn trưa, mọi người nhanh chóng đến ăn.
- 一日 需吃 好 三餐
- Một ngày cần ăn đủ ba bữa
- 他 每天 都 吃 三餐
- Anh ấy ăn ba bữa mỗi ngày.
- 他 用 一张 小 的 王牌 吃 了 我 的 A 牌
- Anh ta dùng một quân Át nhỏ để ăn quân Át của tôi.
- 今天 准备 放开 肚子 吃 自助餐
- Hôm nay chuẩn bị ăn buffet thả ga đây
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吃›
王›
霸›
餐›